Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mức độ
[mức độ]
|
xem mức
Pollution level
Degree of disability
measure; limit
There's measure in everything; There's a limit to everything
To be moderate in one's requirements
Chuyên ngành Việt - Anh
mức độ
[mức độ]
|
Tin học
level
Vật lý
extent
Xây dựng, Kiến trúc
extent
Từ điển Việt - Việt
mức độ
|
danh từ
tiêu chuẩn được xác định
chi tiêu có mức độ